-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Để Bàn Hiện Đại HANNA HI5321-02
1₫
(Giá chưa bao gồm Thuế VAT 10%)
Tình trạng:
Còn hàng
- Hãng sản xuất: HANNA
- Model: HI5321-02
-
Thông Số Kỹ Thuật
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI5321-02
Bảo hành: 12 tháng
- Dạng để bàn với các chức năng tiên tiến nhất
- Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ chỉ với 1 đầu dò
- Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn
- Ghi dữ liệu tự động
- Kết nối USB
- GLP
- Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.
+ HI5321-01: 115V
+ HI5321-02: 230V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ DẪN - EC
Thang đo
0.000 đến 9.999 µS/cm
10.00 đến 99.99 µS/cm
100.0 đến 999.9 µS/cm
1.000 đến 9.999 mS/cm
10.00 đến 99.99 mS/cm
100.0 đến 999.9 mS/cm
Độ phân giải: 0.001µS/cm; 0.01µS/cm; 0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% kết quả đo được (±0.01 µS/cm)
Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00
Loại cell
2, 4 cell
Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm hoặc nhiều điểm
Nhắc nhở hiệu chuẩn: Có
Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC
Bù nhiệt độ: Không kích hoạt / Linear / Non linear (Nước tự nhiên)
Nhiệt độ tham khảo: 5.0 đến 30.0 °C
Cấu hình
Đến 10
USP <645>: có
TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN - TDS
Thang đo
0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)
10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)
100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)
1.000 đến 9.999 ppt (g/L)
10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
100.0 đến 400.0 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác: ±1% kết quả đo được (±0.01 ppm)
Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
TRỞ KHÁNG
Thang đo
0.1 đến 99.9 Ω•cm
100 đến 999 Ω•cm
1.00 đến 9.99 KΩ•cm
10.0 đến 99.9 KΩ•cm
100 đến 999 KΩ•cm
1.00 đến 9.99 MΩ•cm
10.0 đến 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải: 0.1Ω•cm; 1Ω•cm;0.01 KΩ•cm; 0.1KΩ•cm;1KΩ•cm;0.01MΩ•cm; 0.1MΩ•cm*
Độ chính xác: ±2% kết quả đo được (±1 Ω•cm)
Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
ĐỘ MẶN - NaCl
Thang đo
0.00 đến 42.00 PSU
0.00 đến 80.00 ppt (g/L)
0.0 đến 400.0%
Độ phân giải: 0.01 PSU, 0.01 ppt, 0.1%
Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn:
- 0.00 đến 42.00 PSU : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- 0.00 đến 80.00 ppt (g/L) : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- 0.0 đến 400.0%: hiệu chuẩn 1 điểm tại 100% với dung dịch HI7037 mua riêng
NHIỆT ĐỘ
Thang đo: -20.0 đến 120.0ºC; -4.0 đến 248.0ºF
Độ phân giải: 0.1°C, 0.1 °F
Độ chính xác: ±0.2°C; ±0.4 °F
Hiệu chuẩn: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
THÔNG SỐ MÁY ĐO
Kết nối máy tính: Cổng USB
GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện: Adapter 12V
Kích thước: 160 x 231 x 94 mm
Khối lượng: 1.2 Kg
Cung cấp gồm:
- Máy đo HI5321
- Đầu dò EC/TDS/Trở Kháng/NaCl/Nhiệt độ HI76312 với dây cáp dài 1m
- 4 gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm
- 2 gói dung dịch chuẩn 12880 µS/cm
- 2 gói dung dịch chuẩn 5000 µS/cm
- 2 gói dung dịch rửa điện cực
- Giá đỡ điện cực HI76404W
- Adapter 12V
- Pipet nhựa
- Chứng chỉ chất lượng cho máy và đầu dò
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
- Hộp đựng bằng giấy
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho đầu dò
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)