Executive Anvil

Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo EC/TDS/NaCl/Nhiệt Độ HI2030-02

Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
  • Hãng sản xuất: HANNA
  • Model: HI2030-02
Gọi đặt hàng để được hỗ trợ giá tốt nhất

Model : HI2030-02
Hãng sản xuất : HANNA
Bảo hành : 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực

Thông số kỹ thuật :
* pH - Khi gắn điện cực pH HI11310 
Thang đo : -2.000 đến 16.000 pH, -2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải : 0.001 pH, 0.01 pH
Độ chính xác : ±0.002 pH, ±0.01 pH
Hiệu chuẩn : 1 đến 5 điểm
Điểm chuẩn : 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt : ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

* EC (Độ dẫn) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo : 
- 0.00 đến 29.99 μS/cm, 30.0 đến 299.9 μS/cm, 300 đến 2999 μS/cm
- 3.00 đến 29.99 mS/cm, 30.0 đến 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
Độ phân giải :
- 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm
- 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác : ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn : 
- 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí)
- 1 điểm chuẩn tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Bù nhiệt : ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
* TDS (Tổng chất rắn hòa tan) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo : 
- 0.00 đến 14.99 ppm (mg/L), 15.0 đến 149.9 ppm (mg/L), 150 đến 1499 ppm (mg/L)
- 1.50 đến 14.99 g/L, 15.0 đến 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)** với hệ số chuyển đổi 0.80 
Độ phân giải : 
- 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm
- 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác : ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn : thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi : 0.40 to 0.80
* ĐỘ MẶN (NaCl) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100
Thang đo :
- 0.0 đến 400.0 %NaCl 
- 2.00 đến 42.00 PSU
- 0.0 đến 80.0 g/L
Độ phân giải :
- 0.1% NaCl
- 0.01 PSU
- 0.01 g/L
Độ chính xác : ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn : 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
* OXY HÒA TAN (DO) - Khi gắn điện cực DO HI764080
Thang đo :
- 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L)
- 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải :
- 0.01 ppm
- 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác : ±1 chữ số và ±1.5% kết quả đo
Hiệu chuẩn : 1 hoặc 2 điểm 0% (dung dịch HI7040) và 100% (trong không khí)
Bù nhiệt : ATC: 0 đến 50 ºC; 32.0 đến 122.0 °F
Bù độ mặn : 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1g/L)
Bù độ cao : -500 đến 4000 m (với độ phân giải 100m)

* NHIỆT ĐỘ :
Thang đo : Từ -20.0 đến 120.0ºC, -4.0 đến 248.0°F
Độ phân giải : 0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác : ±0.5°C, ±1.0°F
* THÔNG SỐ KHÁC
Điện cực pH : bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm
Điện cực EC/TDS/Nhiệt độ : bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm
Điện cực DO : bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm
GLP : có
Ghi dữ liệu : đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản)
- Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản)
- Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản)
- Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối :  cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ 
Môi trường : 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin : Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện : adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước : 202 x 140 x 12.7mm 
Khối lượng : 250 g 
Bảo hành : 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực 
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
* Cung cấp gồm :
- Máy đo HI2030
+ HI2030-01: 115V
+ HI2030-02: 230V
- Điện cực EC/TDS/Độ mặn HI763100 thân bằng nhựa tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng 3.5mm
- 4 Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm
- 2 Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12880 μS/cm
- 2 Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 5000 μS/cm
- 2 gói dung dịch rửa điện cực
- Cáp USB
- Giá đỡ điện cực và đế sạc
- Giá gắn tường
- Adapter 5 VDC
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
- Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực
- Hộp đựng
Ghi chú
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt
*** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu)
Phụ kiện mua riêng
- HI764080 : Điện cực oxy hòa tan
- HI11310 : Điện cực pH

0352831724