-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu Hanna HI84502
Liên hệ
Tình trạng:
Còn hàng
- Hãng sản xuất: HANNA
- Model: HI84502
-
Thông Số Kỹ Thuật
Hãng sản xuất : Hanna
Model : HI84502
Bảo hành : 12 tháng với máy và 06 tháng với đầu dò
* Mô tả :
Thiết bị HI84502 là thiết bị xác định hàm lượng tổng acid ở trong rượu một cách nhanh chóng, thuận tiện và dễ dàng. Dựa trên phản ứng acid - base, kết hợp với cài đặt thuật toán mạnh mẽ và điện cực pH chuyên dụng giúp cho thiết bị chuẩn độ mini có thể xác định chính xác điểm kết thúc phản ứng. ngoài ra, HI84500 còn được tích hợp bơm pit-tông theo chế độ bơm dynamic, tự động điều chỉnh lượng thuốc thử bơm vào dựa trên sự thay đổi điện thế của mẫu trong quá trình chuẩn độ, giúp tiết kiểm thời gian phản ứng mà vẫn đảm bảo kết quả đáng tin cậy. HI84502 được cung cấp kèm theo đầy đủ nguyên vật liệu cần thiết để xác định hàm lượng acid cả thang thấp và thang cao. Các hóa chất cung cấp kèm đã được hòa trộn theo đúng tỉ lệ và đóng gói theo quy trình khép kín kể cả dung dịch chuẩn, thuốc thử và dung dịch hiệu chuẩn bơm, không cần phải có thêm pipet thủy tinh và cân phân tích.
Bơm pit-tông với chế độ bơm dynamic.
Điện cực pH HI1048B tích hợp công nghệ CPSTM.
Dung dịch chuẩn và thuốc thử.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Thang đo : Thang thấp: 0.1 - 5.0 g/L tartaric acid;
Thang cao: 4.0 - 25.0 g/L tartaric acid
Độ phân giải : 0.1 g/L (ppt)
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : 3% kết quả đo hoặc ±0.1 g/L
Thể tích mẫu : Thang thấp: 10 mL
Thể tích mẫu : Thang cao: 2 mL
Phương pháp : Phản ứng acid-base
Nguyên tắc : Phản ứng kết thúc tại: 7.00 pH hoặc 8.20 pH
Tốc độ bơm : 10 mL/phút
Tốc độ khuấy : 700 rpm
Thang đo pH : -2.0 to 16.0 pH; -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải pH : 0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF) : ±0.01 pH
Hiệu chuẩn pH : Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)
Bù nhiệt : Bằng tay hoặc tự động
Thang đo mV : -2000.0 - 2000.0 mV
Độ phân giải mV : 0.1 mV
Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF) : ±1.0 mV
Thang đo nhiệt độ : -20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K
Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF) : ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
Lưu mẫu : Tối đa 400 ( 200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV)
Điện cực : Điện cực pH HI1048B kết nối BNC, 1 m cáp (3.3’)
Điện cực nhiệt độ : HI7662-T, 1 m (3.3’) cáp
Môi trường hoạt động : 0 - 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
Nguồn : 12 VDC adapter
Kích thước : 235 x 200 x 150 mm (9.2 x 7.9 x 5.9”)
Khối lượng : 1.9 kg (67.0 oz.)
* Cung cấp gồm : HI84502-02 (230V) được cung cấp gồm điện cực pH HI1048B, điện cực nhiệt độ HI7662-T, dung dịch châm điện cực HI7082 (30 mL), dung dịch chuẩn độ HI84502-50 (230 mL), dung dịch hiệu chuẩn bơm HI84502-55 (120 mL), cốc nhựa 100 mL (2), cốc nhựa 20 mL (2), van bơm, pipet tự động với tip nhựa2000 μL (2), xy lanh 5 mL, pipet nhựa 1 mL, hệ thống ống dẫn, cá từ, dung dịch làm sạch chất rắn của rượu trên điện cực, dung dịch làm sạch màu của rượu trên điện cực (2), 12 VDC adapter và hướng dẫn sử dụng.