Executive Anvil

Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa Hanna HI84529

Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
  • Hãng sản xuất: HANNA
  • Model: HI84529
Gọi đặt hàng để được hỗ trợ giá tốt nhất

Hãng sản xuất : Hanna
Model : HI84529
Bảo hành : 12 tháng với máy 06 tháng với đầu dò
* Mô tả : 
Thiết bị HI84529 là thiết bị xác định hàm lượng axit ở trong thực phẩm một cách nhanh chóng, thuận tiện và dễ dàng. Dựa trên phản ứng acid -  base, kết hợp với cài đặt thuật toán mạnh mẽ và điện cực pH chuyên dụng giúp cho thiết bị chuẩn độ mini có thể xác định chính xác điểm kết thúc phản ứng. ngoài ra, HI84529 còn được tích hợp bơm pit-tông theo chế độ bơm dynamic, tự động điều chỉnh lượng thuốc thử bơm vào dựa trên sự thay đổi điện thế của mẫu trong quá trình chuẩn độ, giúp tiết kiểm thời gian phản ứng mà vẫn đảm bảo kết quả đáng tin cậy. HI84529 được cung cấp kèm theo đầy đủ nguyên vật liệu cần thiết để xác định hàm lượng acid cả thang thấp và thang cao. Các hóa chất cung cấp kèm đã được hòa trộn theo đúng tỉ lệ và đóng gói theo quy trình khép kín kể cả dung dịch chuẩn, thuốc thử và dung dịch hiệu chuẩn bơm, không cần phải có thêm pipet thủy tinh và cân phân tích.
Bơm pit-tông với chế độ bơm dynamic.
Điện cực so sánh HI5315 tích hợp tính năng chống nhiễm bẩn.
Dung dịch chuẩn và thuốc thử.
* Thông số kỹ thuật :
Thang đo : 
Thang thấp : %l.a.: 0.01 - 0.20;
                   °SH: 0.4 - 8.9;
                   °D: 1.0 - 20.0;
                   °Th: 1.1 - 22.2
Thang cao : %l.a.: 0.1 - 2.0;
                  °SH: 4.4 - 88.9;
                  °D: 10 - 200;
                  °Th: 11.1 - 222.2
Độ phân giải : Thang thấp: %I.a.: 0.01 ; °SH: 0.1; °D: 0.1; °Th: 0.1
                      Thang cao: %I.a.: 0.1; °SH: 0.1; °D: 1; °Th: 0.1
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : Thang thấp: ± 0.01 %l.a.
                                              Thang cao: ± 0.1 %l.a.
Thể tích mẫu : Thang thấp 20: 20 mL hoặc 20 g
                      Thang thấp 50: 50 mL hoặc 50 g
                      Thang cao 20: 20 mL hoặc 20 g
Phương pháp : Phản ứng acid-base
Nguyên tắc : Điểm kết thúc cố định, tùy chọn trong khoảng pH 8.0 - 8.7 với bước nhảy 0.1
Tốc độ bơm : 10 mL/phút
Tốc độ khuấy : 800 (thang thấp) / 1000 (thang cao)
Thang đo pH : -2.0 - 16.0 pH; -2.00 - 16.00 pH
Độ phân giải pH : 0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF) : ±0.01 pH
Hiệu chuẩn pH : Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)
Bù nhiệt : Bằng tay hoặc tự động
Thang đo mV : -2000.0 - 2000.0 mV
Độ phân giải mV : 0.1 mV
Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF) : ±1.0 mV
Thang đo nhiệt độ : -20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K
Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF) : ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
Lưu mẫu : Tối đa  400 ( 200 chuẩn độ, 200  đo pH/mV)
Điện cực : Điện cực pH FC260B kết nối BNC, 1m cáp và điện cực so sánh HI5315, 1m cáp
                 Điện cực nhiệt độ : HI7662-M, 1 m (3.3’) cáp
Môi trường hoạt động : 0 - 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
Nguồn : 12 VDC adapter
Kích thước : 235 x 200 x 150 mm (9.2 x 7.9 x 5.9”)
Khối lượng : 1.9 kg (67.0 oz.)
* Cung cấp gồm :
HI84529-02 (230V) được cung cấp gồm điện cực pH FC260B, điện cực so sánh HI5315, điện cực nhiệt độ HI7662-M, dung dịch châm điện cực HI7072 (30 mL), dung dịch chuẩn độ thang thấp  20 HI84529-50 (120 mL), dung dịch chuẩn độ thang thấp 50 HI84529-52 (120mL), dung dịch chuẩn độ thang cao 20 HI84529-51 (120mL), dung dịch hiệu chuẩn HI84529-55 (230 mL), cốc nhựa 100 mL  (2), van bơm, xy lanh 5 mL, pipet nhựa 1 mL, hệ thống ống dẫn, cá từ, dung dịch làm sạch chất rắn của sữa trên điện cực HI700640(2x20mL), 12 VDC adapter, giấy chứng nhận chất lượng và hướng dẫn sử dụng.

0352831724