-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829
74.050.000₫
(Giá chưa bao gồm Thuế VAT 10%)
Tình trạng:
Còn hàng
- Hãng sản xuất: HANNA
- Model: HI9829
-
Thông Số Kỹ Thuật
Model : HI9829
Hãng sản xuất : HANNA
Bảo hành : 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
A. CƠ BẢN (Không ghi dữ liệu)
1. Cơ bản (không GPS , không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-00042
- Cáp 10m: HI9829-00102
- Cáp 20m: HI9829-00202
2. GPS (không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-10042
- Cáp 10m: HI9829-10102
- Cáp 20m: HI9829-10202
3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
- Cáp 4m: HI9829-01042
- Cáp 10m: HI9829-01102
- Cáp 20m: HI9829-01202
4. GPS và Độ Đục
- Cáp 4m: HI9829-11042
- Cáp 10m: HI9829-11102
- Cáp 20m: HI9829-11202
B. GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG
1. Cơ bản (không GPS , không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-02042
- Cáp 10m: HI9829-02102
- Cáp 20m: HI9829-02202
2. GPS (không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-12042
- Cáp 10m: HI9829-12102
- Cáp 20m: HI9829-12202
3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
- Cáp 4m: HI9829-03042
- Cáp 10m: HI9829-03102
- Cáp 20m: HI9829-03202
4. GPS và Độ Đục
- Cáp 4m: HI9829-13042
- Cáp 10m: HI9829-13102
- Cáp 20m: HI9829-13202
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- pH :
Thang đo : 0.00 to 14.00 pH
Độ phân giải : 0.01 pH
Độ chính xác : ±0.02 pH
Hiệu chuẩn : Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
- mV :
Thang đo : ±600.0 mV
Độ phân giải : 0.1 mV
Độ chính xác : ±0.5 mV
- ORP
Thang đo : ±2000 mV
Độ phân giải : 0.1 mV
Độ chính xác : ±1.0 mV
Hiệu chuẩn : Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)
- Độ Dẫn (EC) :
Thang đo : 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
Độ phân giải : Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,
Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
Độ chính xác : ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn : Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
- Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Thang đo : 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
Độ phân giải : Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Độ chính xác : ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Trở kháng :
Thang đo : 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Độ phân giải : Tùy thuộc giá trị độ dẫn
Hiệu chuẩn : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Độ mặn
Thang đo : 0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải : 0.01 PSU
Độ chính xác : ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- σ nước biển :
Thang đo : 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải : 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác : ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Ammonium-Nitrogen
Thang đo : 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
Độ phân giải : 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
Độ chính xác : ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn : 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
- Chloride :
Thang đo : 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
Độ phân giải : 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
Độ chính xác : ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn : 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
- Nitrate-Nitrogen
Thang đo : 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)
Độ phân giải : 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
Độ chính xác : ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn : 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
- Độ đục
Thang đo : 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU
Độ phân giải : 0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU
1FNU từ 100 to 1000 FNU
Độ chính xác : ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn : Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn
- Oxy hòa tan (DO)
Thang đo : 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
Độ phân giải : 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
Độ chính xác : 0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị
Hiệu chuẩn : Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn
- Áp suất khí quyển
Thang đo : 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Độ phân giải : 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác : ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
Hiệu chuẩn : Tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Nhiệt độ
Thang đo : -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Độ phân giải : 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Độ chính xác : ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn : Tự động tại 1 điểm tùy chọn
Bù nhiệt độ : Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
Thông số khác
Bộ nhớ : 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
Ghi theo thời gian : 1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC : USB (với phần mềm HI 929829)
Pin : (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
Chống thấm nước : IP67
Môi trường : 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước : 221 x 115 x 55 mm
Khối lượng : 750 g
GPS : 12 channel receiver 10 m accuracy
- Cung cấp gồm
Không đo độ đục:
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
4 pin sạc
Adapter nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy
Có đo độ đục:
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
Cốc chuẩn lớn HI7698293
Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
4 pin sạc
Adapter nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy