-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX
4.500.000₫
(Giá chưa bao gồm Thuế VAT 10%)
Tình trạng:
Còn hàng
- Hãng sản xuất: FLUKE
- Model: 17B MAX
-
Thông Số Kỹ Thuật
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX (Mã nội địa Trung Quốc Fluke 18B+)
Hãng sản xuất: Fluke
Model: 17B MAX
Fluke 17B MAX Kế thừa thiết kế cổ điển của Fluke 17B+, với chức năng mới bổ sung vượt trội: cảnh báo thiết lập sai, khởi động với bất cứ nút bấm nào, cung cấp que đo vạn năng cho mọi thợ điện & thợ R&D điện tử
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
---|---|---|---|---|
15B MAX | 17B MAX | |||
AC Volts (40 Hz đến 500 Hz)1 | 6.000 V 60.00 V 600.0 V 1000 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V 1 V |
1.0 % + 3 | 1.0 % + 3 |
AC Millivolts | 600.0 mV | 0.1 mV | 3.0 % + 3 | 3.0 % + 3 |
DC Volts | 6.000 V 60.00 V 600.0 V 1000 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V 1 V |
0.5 % + 3 | 0.5 % + 3 |
DC Millivolts | 600.0 mV | 0.1 mV | 1.0 % + 10 | 1.0 % + 10 |
AC Current μA (40 Hz đến 400 Hz)2 | 400.0 μA 4000 μA |
0.1 μA 1 μA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
AC Current mA (40 Hz đến 400 Hz)2 | 40.00 mA 400.0 mA |
0.01 mA 0.1 mA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
AC Current A (40 Hz đến 400 Hz)2 | 4.000 A 10.00 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
DC Current μA2 | 400.0 μA 4000 μA |
0.1 μA 1 μA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
DC Current mA2 | 40.00 mA 400.0 mA |
0.01 mA 0.1 mA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
DC Current A2 | 4.000 A 10.00 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
Kiểm tra đi ốt 3 | 2.000 V | 0.001 V | 10% | 10% |
Nhiệt độ 4 | 50.0 °C đến 400.0 °C 0 °C đến 50.0 °C -55.0 °C đến 0 °C |
0.1 °C | NA | 2 %+1 °C 2 °C 9 %+2 °C |
Điện trở (Ohms)5 | 400.0 Ω 4.000 kΩ 40.00 kΩ 400.0 kΩ 4.000 MΩ 40.00 MΩ |
0.1 Ω 0.001 kΩ 0.01 kΩ 0.1 kΩ 0.001 MΩ 0.01 MΩ |
0.5 % + 3 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 1.5 % + 3 |
0.5 % + 3 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 1.5 % + 3 |
Điện dung6 | 40.00 nF 400.0 nF 4.000 μF 40.00 μF 400.0 μF 2000 μF |
0.01 nF 0.1 nF 0.001 μF 0.01 μF 0.1 μF 1 μF |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
Tần số1(10 Hz đến 100 kHz) | 50.00 Hz 500.0 Hz 5.000 kHz 50.00 kHz 100.0 kHz |
0.01 Hz 0.1 Hz 0.001 kHz 0.01 kHz 0.1 kHz |
NA | 0.1 % + 3 |
Chu trình làm việc1 | 1% đến 99% | 0.10% | NA | 1 % thông thường 7 |
Ngưỡng thông mạch | — | — | 70Ω | 70Ω |
Đèn nền | — | — | Có | Có |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST833A (1000V, true RMS)
624.000₫
440.000₫
Có sẵn: 1 Sản phẩm
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 2001 (Ngừng sản xuất, mã mới 2001A)
2.140.000₫
2.000.000₫
Có sẵn: -1 Sản phẩm