Ý nghĩa các ký hiệu trên đồng hồ vạn năng đo điện

21 Tháng 09 2024 | Đăng bởi: Nguyễn Minh

Khi sử dụng đồng hồ vạn năng, việc hiểu rõ các ký hiệu là điều quan trọng để đảm bảo thực hiện các phép đo chính xác và an toàn. Những ký hiệu này đại diện cho các chức năng cơ bản và nâng cao như đo điện áp, dòng điện, điện trở, tần số... Các ký hiệu trên đồng hồ vạn năng có vai trò riêng và việc nhận biết đúng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, đồng thời khai thác tối đa khả năng của thiết bị. 

Các ký hiệu trên đồng hồ vạn năng

Có 2 loại đồng hồ vạn năng là dạng số và chỉ thị kim, được cấu tạo để thực hiện nhiều chức năng đo điện như điện áp, dòng điện, điện trở. Phiên bản số sử dụng màn hình điện tử để hiển thị kết quả chính xác, còn phiên bản chỉ thị kim có cơ chế kim di chuyển trên mặt số để hiển thị kết quả đo. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về các ký hiệu của từng loại đồng hồ dưới đây.

Các ký hiệu trên đồng hồ vạn năng số

Đồng hồ vạn năng số còn được biết đến với tên gọi như DMM (Digital Multimeter), là thiết bị đo điện tử phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Với sự đa dạng về thương hiệu, kiểu dáng và mức giá, đồng hồ vạn năng số mang đến nhiều lựa chọn cho người dùng. Tuy nhiên, dù mẫu mã có khác nhau, cấu tạo của chúng vẫn tương tự với các thành phần chính như: màn hình hiển thị, các phím chức năng, núm điều chỉnh và các cổng kết nối.

Để sử dụng đồng hồ vạn năng số hiệu quả và tránh nhầm lẫn khi thao tác, việc hiểu rõ các ký hiệu trên thiết bị là điều quan trọng. Dưới đây là một số ký hiệu thông dụng mà bạn cần nắm vững:

Ký hiệu thang đo

  • V~: Biểu tượng này chỉ thang đo điện áp xoay chiều (AC Voltage), một chức năng cơ bản của hầu hết các loại đồng hồ vạn năng.
  • V-: Khi thấy ký hiệu này, tức là thiết bị có thể đo điện áp một chiều (DC Voltage).
  • A~: Đây là ký hiệu dành cho thang đo dòng điện xoay chiều (AC Current).
  • A-: Để đo dòng điện một chiều, hãy chọn ký hiệu A-.
  • Ω (Ohm): Ký hiệu này biểu thị chức năng đo điện trở, giúp xác định giá trị trở kháng trong mạch điện.
  • F: Đây là ký hiệu của thang đo điện dung, được sử dụng để kiểm tra các linh kiện như tụ điện.
  • hFE: Đo hệ số khuếch đại dòng tĩnh, thường dùng khi kiểm tra các linh kiện bán dẫn như transistor.
  • Hz: Thang đo tần số, được dùng để đo tần số dòng điện hoặc tín hiệu điện trong mạch.

Xem thêm: Các thang đo trên đồng hồ vạn năng


Ký hiệu chức năng

Ngoài các thang đo cơ bản, nhiều đồng hồ vạn năng số hiện đại còn được trang bị những tính năng nâng cao, giúp người dùng thao tác linh hoạt hơn:

  • Min/Max: Giúp lưu trữ giá trị đo lớn nhất và nhỏ nhất, hữu ích khi cần giám sát sự biến thiên của các chỉ số đo.
  • Hold: Tính năng giữ giá trị đo trên màn hình, cho phép người dùng dễ dàng đọc lại kết quả mà không cần giữ đồng hồ trong khi đo. Xem chi tiết: Nút Hold trên đồng hồ vạn năng: chức năng và ứng dụng
  • AutoHold: Tự động giữ kết quả đo khi giá trị ổn định, tiết kiệm thời gian cho người dùng.
  • Select: Nút chuyển đổi giữa các chế độ đo khác nhau, ví dụ từ đo điện áp sang đo dòng điện, chỉ cần bấm một lần.
  • REL (Relative): Đặt giá trị hiện tại về 0 để so sánh với kết quả đo mới, giúp nhận biết sự thay đổi trong các phép đo.
  • ON/OFF: Nút bật/tắt thiết bị, thường được đặt ở vị trí dễ dàng thao tác nhất.

Ký hiệu cổng kết nối

Mỗi đồng hồ vạn năng số sẽ có các cổng cắm để kết nối với que đo. Các cổng này thường được ký hiệu cụ thể để tránh nhầm lẫn:

  • mA, µA: Dành cho que đo dùng để đo dòng điện nhỏ (miliampe hoặc microampe).
  • COM (Common): Cổng chung, thường có màu đen, được dùng để kết nối với cực âm của mạch điện.
  • VΩ (hoặc mAVΩ): Cổng này được sử dụng cho các phép đo điện áp, điện trở và dòng điện nhỏ. Thường que đo màu đỏ sẽ cắm vào đây.
  • True RMS: Một số đồng hồ hỗ trợ đo giá trị hiệu dụng thực (True RMS), cho phép đo chính xác hơn đối với tín hiệu xoay chiều có dạng sóng bị méo.


Các ký hiệu trên đồng hồ vạn năng kim

Đồng hồ vạn năng kim là một thiết bị đo điện được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật điện tử. Bên trong đồng hồ vạn năng kim bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như: đầu cắm que đo (OUTPUT và COM), khối hiển thị M, nguồn, hệ thống điện trở bù nhiệt, khối bảo vệ và khối đo.

Bộ phận của đồng hồ vạn năng kim

  • Kim chỉ thị
  • Mặt chỉ thị
  • Vít điều chỉnh điểm 0 tĩnh
  • Mặt kính bảo vệ
  • Đầu đo điện áp xoay chiều
  • Vỏ sau và trước
  • Đầu đo dương (+) hoặc P (bán dẫn dương)
  • Nút điều chỉnh 0Ω (0Ω ADJ)
  • Đầu đo chung (COM) hoặc N (bán dẫn âm)
  • Chuyển mạch chọn thang đo
  • Đầu đo dòng điện xoay chiều 15A

Sự kết hợp của các bộ phận này giúp đồng hồ vạn năng kim hoạt động hiệu quả trong nhiều phép đo khác nhau, mang lại độ chính xác cao cho người sử dụng.

Ký hiệu đơn vị đo trên đồng hồ vạn năng chỉ thị kim

Các ký hiệu đơn vị đo trong đồng hồ vạn năng kim giúp người dùng dễ dàng lựa chọn chế độ đo phù hợp cho từng loại thông số. Dưới đây là một số ký hiệu quan trọng và vai trò của từng ký hiệu:

  • DC.V (Direct Current Voltage): Thang đo điện áp một chiều, được sử dụng để đo dòng điện từ pin hoặc các nguồn điện DC.
  • AC.V (Alternating Current Voltage): Thang đo điện áp xoay chiều, thường dùng để đo nguồn điện lưới.
  • DC.A (Direct Current Ampe): Thang đo dòng điện một chiều, chủ yếu để đo dòng điện thấp trong mạch điện.
  • AC.A (Alternating Current Ampe): Thang đo dòng điện xoay chiều.
  • Ω (Ohm): Thang đo điện trở, giúp xác định giá trị điện trở trong mạch điện.
  • 0Ω ADJ (0Ω Adjust): Chức năng điều chỉnh không ôm để đảm bảo độ chính xác khi đo điện trở.
  • COM (Common): Đầu cắm que đo màu đen, dùng để kết nối với mạch hoặc thiết bị đo.
  • dB (Decibel): Đo tín hiệu đầu ra ở tần số thấp.
  • LI (Leakage Current): Đo dòng rò của transistor.
  • HV (High Voltage): Thang đo điện áp cao áp DC, sử dụng que đo cao áp để đảm bảo an toàn.
  • hFe: Thang đo hệ số khuếch đại của transistor, dùng để kiểm tra tính chất khuếch đại của các loại bán dẫn.

Bên cạnh các ký hiệu phổ biến, mỗi mẫu đồng hồ vạn năng có thể đi kèm với những ký hiệu đặc thù khác. Người dùng nên tìm hiểu chi tiết hơn về các chức năng này khi lựa chọn thiết bị tại các cửa hàng chuyên dụng, để đảm bảo thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Ý nghĩa cung chia độ trên đồng hồ vạn năng kim

Hiểu rõ các cung chia độ này giúp người dùng đồng hồ vạn năng kim có thể đọc kết quả chính xác và tận dụng tối đa chức năng của thiết bị.

  • A (Cung chia thang đo điện trở): Cung này dùng để đọc các giá trị điện trở, với giá trị lớn nhất nằm bên trái và nhỏ nhất ở bên phải.
  • B (Mặt gương): Giúp giảm thiểu sai số khi đọc kết quả. Người dùng cần nhìn vuông góc với mặt gương sao cho kim chỉ thị che khuất bóng của nó để có kết quả chính xác.
  • C (Cung chia độ thang đo điện áp): Cung này giúp đọc giá trị điện áp một chiều và xoay chiều từ 50V trở lên. Các vạch chia độ gồm 250V, 50V, và 10V.
  • D (Cung chia độ điện áp xoay chiều dưới 10V): Cung này không đọc được giá trị từ khung C do diode bán dẫn chỉnh lưu tạo ra sự sụt áp, dẫn đến sai số.
  • E (Cung chia độ dòng điện xoay chiều đến 15A): Dùng để đo dòng điện xoay chiều với cường độ lớn.
  • F (Cung chia độ đo hệ số khuếch đại dòng một chiều của transistor - hFE): Dành cho việc đo hệ số khuếch đại dòng của transistor.
  • G, H (Cung chia độ kiểm tra dòng điện và điện áp của tải đầu cuối): Sử dụng để kiểm tra các thông số dòng điện và điện áp cuối mạch.
  • I (Cung chia độ thang kiểm tra dB): Dùng để đo mức độ âm thanh theo thang decibel.

Xem thêm: Nên mua đồng hồ vạn năng số hay kim?

Kết luận

Hiểu rõ các ký hiệu trên đồng hồ vạn năng là điều cần thiết để sử dụng thiết bị hiệu quả và an toàn. Việc nắm vững ý nghĩa của từng ký hiệu giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đo đạc, đảm bảo độ chính xác cao và tăng tuổi thọ cho đồng hồ vạn năng. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc làm quen với các ký hiệu này sẽ giúp quá trình đo lường trở nên dễ dàng hơn.

Viết bình luận:
0352831724